Có 2 kết quả:

荐举 jiàn jǔ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄩˇ薦舉 jiàn jǔ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to propose (for a job)
(2) to nominate
(3) to recommend

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to propose (for a job)
(2) to nominate
(3) to recommend

Bình luận 0