Có 2 kết quả:
荐举 jiàn jǔ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄩˇ • 薦舉 jiàn jǔ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to propose (for a job)
(2) to nominate
(3) to recommend
(2) to nominate
(3) to recommend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to propose (for a job)
(2) to nominate
(3) to recommend
(2) to nominate
(3) to recommend
Bình luận 0